Scherung nghĩa tiếng Việt là Kéo song song làm biến dạng hình nhưng không làm thay đổi về thể tích hay diện tích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Scherung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scherung