Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không sửa chữa
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không sửa chữa
nicht beheben
(v)
Diễn Giải
không sửa chữa
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
nicht beheben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nicht beheben
:
không sửa chữa
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicht beheben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không sửa chữa
Bản dịch liên quan
không sửa chữa
không sáng sủa
stumpf
(adj)
Áp suất không khí
Luftdruck
(m)
không có lãi suất
unverzinst
(adj)
Chó sủa thì không cắn
Bellende Hunde beißen nicht
Không bị tính lãi suất
unverzinst
Khoản vay không lãi suất
zinloses Darlehen
(n)
máy đo áp suất không khí
Barometer
(pl)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout