Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không chính thống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không chính thống
nichtorthodox
(adj)
Diễn Giải
không chính thống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
nichtorthodox
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nichtorthodox
:
không chính thống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nichtorthodox
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không chính thống
Bản dịch liên quan
không chính thống
không chính xác
falsch
(adj)
mùa không chính
Nebensaison
(f)
không chính xác
irrig
(adj)
không chính xác
irrtümlich
(adj)
không chính xác
flüchtig
(adj)
không chính xác
inkorrekt
(adj)
không chính xác
unrichtig
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout