Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
mùa không chính
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
mùa không chính
Nebensaison
(f)
Diễn Giải
mùa không chính
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Nebensaison
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Nebensaison
:
mùa không chính
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nebensaison
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mùa không chính
Bản dịch liên quan
mùa không chính
không bị mua chuộc
unbestochen
(adj)
Không thể bị mua chuộc
unbestechlich
(adj)
không thể mua bằng tiền
unbezahlbar
(adj)
Cơn mưa kéo dài không ngớt.
lang anhaltender Regen
tia mưa không rơi xuống đất
Virga
(die)
mưa kết tinh không chạm đất
Virga
(m)
Mưa không ngừng suốt cả đêm.
Der Regen hörte die ganze Nacht über nicht auf.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout