khôi phục nghĩa tiếng Anh là resumed
/rɪˈzuːmd/
khôi phục còn có các bản dịch khác là
reclaiming, restored, undelete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resumed: khôi phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resumed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khôi phục