resumed nghĩa tiếng Việt là khôi phục
resumed phiên âm IPA là /rɪˈzuːmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resumed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resumed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khôi phục