khoan nghĩa tiếng Đức là Bohrung
khoan còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bohrung: khoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bohrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoan