Bohrung nghĩa tiếng Việt là khoan
Bohrung còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bohrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bohrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoan