khía cạnh nghĩa tiếng Anh là
dimension
/daɪˈmɛnʃən/
(n)
khía cạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dimension
Nghe phát âm giọng Mỹ của dimension
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khía cạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dimension
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimension: khía cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimension