bevel nghĩa tiếng Việt là Khía cạnh
bevel phiên âm IPA là /ˈbɛvəl/
bevel còn có các bản dịch khác là
Vẹo, xiên, nghiêng, lệch, phần nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bevel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bevel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khía cạnh