aspects (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
khía cạnh
aspects phiên âm IPA là /ˈæspɛkts/
aspects còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aspects
Nghe phát âm giọng Mỹ của aspects
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khía cạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aspects
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspects
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspects