aspects nghĩa tiếng Việt là khía cạnh
aspects phiên âm IPA là /ˈæspɛkts/
aspects còn có các bản dịch khác là
Các khía cạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspects
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspects
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khía cạnh