khía cạnh nghĩa tiếng Anh là
viewpoint
/ˈvjuːpɔɪnt/
(n)
khía cạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan viewpoint: khía cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
viewpoint