aspect nghĩa tiếng Việt là khía cạnh
aspect phiên âm IPA là /ˈæspɛkt/
aspect còn có các bản dịch khác là
Phương diện, bên, phía, mặt, trang (sách)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspect
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspect
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khía cạnh