khí thải dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là exhaust gases
/ɪɡˈzɔst ˈɡæsɪz/
khí thải còn có các bản dịch khác là
launch, Exhaust, gassing, flue gas, emission
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhaust gases: khí thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhaust gases
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí thải