khí thải dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là gassing
/ˈɡæsɪŋ/
khí thải còn có các bản dịch khác là
launch, Exhaust, flue gas, emission, waste gas
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gassing: khí thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gassing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí thải