khí thải nghĩa tiếng Đức là Abluft
khí thải còn có các bản dịch khác là
Ausstoß, Abgase, Abgas, vergasen, Auspuff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abluft: khí thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abluft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khí thải