khéo léo nghĩa tiếng Đức là geschickt
khéo léo còn có các bản dịch khác là
nerdig, Finesse, gewandt, Clever, Gewandtheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschickt: khéo léo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschickt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khéo léo