Clever (adj) nghĩa tiếng Việt là
khéo léo
Clever còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Clever
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khéo léo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Clever
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Clever
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Clever