láu lỉnh nghĩa tiếng Đức là
clever
(adj)
láu lỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của clever
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của láu lỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của clever
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clever: láu lỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clever