khai trừ nghĩa tiếng Anh là
preclude
/prɪˈkluːd/
(v)
khai trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preclude
Nghe phát âm giọng Mỹ của preclude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preclude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preclude: khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preclude