space out nghĩa tiếng Việt là khai trừ
space out phiên âm IPA là /speɪs aʊt/
space out còn có các bản dịch khác là
để cách ra, tách ra, không cho qua lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan space out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
space out