expel nghĩa tiếng Việt là khai trừ
expel phiên âm IPA là /ɪkˈspɛl/
expel còn có các bản dịch khác là
Trục xuất, đuổi ra, không cho tham gia, Đóng cửa lại, loại ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expel