khai trừ nghĩa tiếng Anh là
exclude
/ɪkˈskluːd/
(v)
khai trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exclude
Nghe phát âm giọng Mỹ của exclude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exclude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exclude: khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exclude