khai quật nghĩa tiếng Anh là digs up
/dɪɡ ʌp/
khai quật còn có các bản dịch khác là
excavations, graben, burrowed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan digs up: khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
digs up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khai quật