khai mạc nghĩa tiếng Anh là
preface
(v)
khai mạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preface
Nghe phát âm giọng Mỹ của preface
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai mạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preface
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preface: khai mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preface