inaugurate (v) nghĩa tiếng Việt là
Khai mạc
inaugurate phiên âm IPA là /ɪˈnɔːɡjʊreɪt/
inaugurate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inaugurate
Nghe phát âm giọng Mỹ của inaugurate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khai mạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inaugurate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inaugurate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inaugurate