khai mạc nghĩa tiếng Anh là
inaugural
/ɪˈnɔːɡjərəl/
khai mạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inaugural: khai mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inaugural