kept away nghĩa tiếng Việt là ngăn lại
kept away phiên âm IPA là /kɛpt əˈweɪ/
kept away còn có các bản dịch khác là
Tránh xa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kept away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kept away
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngăn lại