ngăn lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hielt ab
ngăn lại còn có các bản dịch khác là
sperrte, abhalten, abriegeln, aufhalten, sperren A
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hielt ab: ngăn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hielt ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngăn lại