kẻ buôn lậu nghĩa tiếng Đức là Schmuggler
kẻ buôn lậu còn có các bản dịch khác là
Hehler, Schleichhändler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schmuggler: kẻ buôn lậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schmuggler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ buôn lậu