Schmuggler nghĩa tiếng Việt là kẻ buôn lậu
Schmuggler còn có các bản dịch khác là
Người buôn người, người buôn lậu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schmuggler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schmuggler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ buôn lậu