kẻ bỏ trốn nghĩa tiếng Đức là Entführer
kẻ bỏ trốn còn có các bản dịch khác là
Ausreißer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entführer: kẻ bỏ trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entführer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ bỏ trốn