Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
kẻ bắt cóc máy bay
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
kẻ bắt cóc máy bay
Flugzeugentführer
(m)
Diễn Giải
kẻ bắt cóc máy bay
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Flugzeugentführer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Flugzeugentführer
:
kẻ bắt cóc máy bay
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flugzeugentführer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ bắt cóc máy bay
Bản dịch liên quan
kẻ bắt cóc máy bay
Kẻ bắt cóc
Entführer
(m)
kẻ bắt cóc
Kidnapper
(m)
những kẻ bắt cóc
Entführer
(pl)
kẻ làm người bắt cóc
Entführer
(m)
Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc.
Die Entführer forderten ein Lösegeld.
(e.g.)
Kẻ cướp trên không bắt cóc hành khách.
Der Luftpirat entführt die Passagiere.
(e.g.)
Kẻ bắt cóc cố gắng bịt miệng nạn nhân.
Der Entführer versuchte, das Opfer zu knebeln.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout