Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những kẻ bắt cóc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
những kẻ bắt cóc
Entführer
(pl)
Diễn Giải
những kẻ bắt cóc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Entführer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Entführer
:
những kẻ bắt cóc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entführer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những kẻ bắt cóc
Bản dịch liên quan
những kẻ bắt cóc
Những con chó đã được truy đuổi để bắt kẻ trộm.
Die Hunde wurden aufjagen, um den Dieb zu fangen.
Những kẻ kích động cố gắng kích động sự bất ổn.
Die Agitatoren versuchten, Unruhen zu anstiften.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout