kaserne dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là quân đội
kaserne còn có các bản dịch khác là
Trại lính, phòng trọ, doanh trại, khu nhà lính, đồn lính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kaserne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kaserne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quân đội