đồn lính dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Kaserne
đồn lính còn có các bản dịch khác là
Besatzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kaserne: đồn lính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kaserne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồn lính