kämpfte nghĩa tiếng Việt là đã chiến đấu
kämpfte còn có các bản dịch khác là
Chiến đấu, vật lộn, đã đấu tranh, cố gắng, đấu tranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kämpfte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kämpfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chiến đấu