đã chiến đấu nghĩa tiếng Đức là kämpfte
đã chiến đấu còn có các bản dịch khác là
gekämpft, bekämpft, haben bekämpft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kämpfte: đã chiến đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kämpfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chiến đấu