junkyard nghĩa tiếng Việt là bãi phế liệu ô tô
junkyard phiên âm IPA là /ˈdʒʌŋkˌjɑːrd/
junkyard còn có các bản dịch khác là
Bãi kim loại phế thải, bãi sắt vụn, bãi phế liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junkyard
Mở Rộng