junkyard nghĩa tiếng Việt là bãi kim loại phế thải
junkyard phiên âm IPA là /ˈdʒʌŋk.jɑːrd/
junkyard còn có các bản dịch khác là
Bãi phế liệu ô tô, bãi sắt vụn, bãi phế liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junkyard
Mở Rộng