junk nghĩa tiếng Việt là vật bỏ đi
junk phiên âm IPA là /dʒʌŋk/
junk còn có các bản dịch khác là
đồ bỏ đi, thuyền buồm (ở trung quốc), đồ cũ không còn sử dụng, rác rưởi, đồ rác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật bỏ đi