jubilieren nghĩa tiếng Việt là mừng rỡ
jubilieren còn có các bản dịch khác là
Vui mừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mừng rỡ