Diễn Giải
mừng rỡ nghĩa tiếng Anh là
exulting
/ɪɡˈzʌltɪŋ/
(v)
mừng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exulting
Nghe phát âm giọng Mỹ của exulting
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exulting: mừng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exulting