exulting nghĩa tiếng Việt là mừng rỡ
exulting phiên âm IPA là /ɪɡˈzʌltɪŋ/
exulting còn có các bản dịch khác là
Vui mừng, phấn khích, đang vui mừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exulting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exulting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mừng rỡ