jolted nghĩa tiếng Việt là gây sốc
jolted phiên âm IPA là /ʤoʊltɪd/
jolted còn có các bản dịch khác là
Làm giật mình, làm giật mạnh, đã lay động mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jolted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây sốc