gây sốc nghĩa tiếng Đức là schockieren
gây sốc còn có các bản dịch khác là
atemberaubend, überraschend, traumatisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schockieren: gây sốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schockieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây sốc