schockieren nghĩa tiếng Việt là gây sốc
schockieren còn có các bản dịch khác là
Làm kinh hãi, làm kinh ngạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schockieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schockieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây sốc