jab (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đâm
jab phiên âm IPA là /dʒæb/
jab còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jab
Nghe phát âm giọng Mỹ của jab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jab