Ống tiêm nghĩa tiếng Anh là
jab
/dʒæb/
(n)
Ống tiêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jab: Ống tiêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jab