đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
jab
/dʒæb/
(v)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jab
Nghe phát âm giọng Mỹ của jab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm thủng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jab: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jab